願い事
ねがいごと「NGUYỆN SỰ」
☆ Danh từ
Ước muốn, mong muốn, ước nguyện

Từ đồng nghĩa của 願い事
noun
願い事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 願い事
お願い事 おねがいごと
lời thỉnh cầu; lời yêu cầu; việc thỉnh cầu; việc yêu cầu
願事 ねがいごと
điều nguyện ước, điều mong ước
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
願い ねがい
yêu cầu; nguyện cầu; mong ước.
願 がん ねがい
sự cầu nguyện; lời cầu nguyện, điều cầu nguyện
お願い おねがい
yêu cầu, mong muốn
願い出 ねがいで
sự đề xuất, sự kiến nghị; sự nộp đơn xin