Kết quả tra cứu mẫu câu của 顧み
家庭
を
顧
みる
Nhớ về gia đình
青春時代
を
顧
みる
Hình dung lại tuổi thanh xuân
自分
の
気持
ちを
顧
みる
Nhớ lại tâm trạng của mình
我
が
子
のことを
顧
みる
時間的余裕
さえない
Chúng tôi không có thời gian để nhìn lại tuổi thơ ấu