顧み
かえりみ「CỐ」
☆ Danh từ
Sự hồi tưởng lại, sự hình dung lại, sự nhìn lại

顧み được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 顧み
顧み
かえりみ
sự hồi tưởng lại, sự hình dung lại, sự nhìn lại
顧みる
かえりみる
hồi tưởng lại
Các từ liên quan tới 顧み
昔を顧みる むかしをかえりみる
nhìn lùi lại ở trên đã qua
家庭を顧みない かていをかえりみない
không để mắt đến gia đình
顧みて他を言う かえりみてたをいう
để cho một lẩn tránh trả lời
顧みられない疾患 かえりみられないしっかん
bệnh bị lãng quên
恩顧 おんこ
sự ưu đãi; sự bảo trợ
顧慮 こりょ
sự cân nhắc; sự tính toán; sự ngẫm nghĩ.
愛顧 あいこ
Sự bảo trợ; đặc ân; sự yêu thương; bao bọc; chở che
一顧 いっこ
(sự cầm không) chú ý