Kết quả tra cứu mẫu câu của 風の音
彼
は
風
の
音
に
耳
を
澄
ましながら、
長
い
間座
っていた。
Anh ngồi rất lâu, lắng nghe tiếng gió.
嵐
が
高
ずるにつれて、
風
の
音
がますます
大
きくなってきました。
Khi cơn bão trở nên dữ dội hơn, âm thanh của gió càng lúc càng lớn.
彼
は
アナログシンセサイザー
を
使
って、1970
年代風
の
音楽
を
再現
しています。
Anh ấy dùng đàn synthesizer analog để tái hiện lại phong cách âm nhạc những năm 1970.