風の音
かぜのおと「PHONG ÂM」
☆ Cụm từ, danh từ
Âm thanh của gió, tiếng gió
風
の
音
は、あるいは
泣
くが
如
く、あるいは
呻
くが
如
く、
高
く
低
く、
一晩中谷間
に
響
いた。
Tiếng gió như than khóc, như gào thét, khi thì vút cao lên, khi thì chùng thấp xuống, cứ thế mà vang vọng suốt đêm ngoài thung lũng.

風の音 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風の音
風音 かざおと かぜおと
tiếng gió thổi
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
家の風 いえのかぜ
truyền thống gia đình
風の子 かぜのこ
sinh vật ngoài trời; chơi ngoài trời (trẻ em)