Kết quả tra cứu mẫu câu của 風変わり
彼
は
風変
わりな
奴
だ。
Anh ta có vẻ như bị lỏng một vài con ốc vít.
彼
の
風変
わりな
行為
を
見
て
笑
わないでいられる
人
はいない。
Không ai có thể nhịn cười trước hành vi lập dị của anh ta.
その
地域
には
風変
わりな
風習
が
今
もなお
続
いている、とその
人類学者
は
言
う。
Nhà nhân chủng học cho biết những phong tục kỳ quặc vẫn tồn tại trong khu vực.
その
少年
にはどこか
風変
わりなところがあるように
思
われる。
Dường như có điều gì đó kỳ lạ ở cậu bé.