Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風変わり
ふうがわり
strange
変わり かわり
sự thay đổi; thay đổi; đổi khác; biến động
変わっているな 変わっているな
Lập dị
気変わり きがわり きかわり
thay đổi cách nghĩ
風(が)わり ふうがわり
lạ
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
種変わり たねがわり たねかわり
cây lai; vật lai; người lai, từ ghép lai, lai
面変わり おもがわり めんかわり
thay đổi trong những cái nhìn (của) ai đó
変わり目 かわりめ
quay chỉ; thay đổi; sự chuyển tiếp; mới lập trình
「PHONG BIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích