Kết quả tra cứu mẫu câu của 風流
風流
を
解
する
Hiểu sự nhã nhặn
風流
なものを
好
む
Thích những đồ nhã nhặn
風流
を
解
しない
人
Người không phong lưu .
彼
の
服装
は
没風流
で、
場
にふさわしくありません。
Trang phục của anh ấy thiếu sự tinh tế, không phù hợp với hoàn cảnh.