風流
ふうりゅう「PHONG LƯU」
Luồng gió
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự nhã nhặn
風流
を
解
する
Hiểu sự nhã nhặn
Sự phong lưu
Nhã nhặn
風流
を
解
する
Hiểu sự nhã nhặn
風流
なものを
好
む
Thích những đồ nhã nhặn
Phong lưu
風流
を
解
しない
人
Người không phong lưu .

Từ đồng nghĩa của 風流
noun
Từ trái nghĩa của 風流
風流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風流
没風流 ぼつふうりゅう
thiếu sự tinh tế; thiếu tinh tế
不風流 ぶふうりゅう
thiếu sự tinh luyện
風流三昧 ふうりゅうざんまい
đắm chìm trong những thú vui văn hóa tao nhã như thơ ca, hội họa và thư pháp
風流韻事 ふうりゅういんじ
thú vui tao nhã hòa mình với thiên nhiên sáng tác thơ ca, hội họa, thư pháp
没風流漢 ぼつふうりゅうかん
người không có khả năng cảm thụ nghệ thuật
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
風の流れ かぜのながれ
luồng gió.