Kết quả tra cứu mẫu câu của 風物
夏
の
風物詩
となる
Gợi nhớ đến những hình ảnh về mùa hè. .
サム
は
日本
の
風物
に
詳
しい。
Sam đã quen thuộc với những thứ tiếng Nhật.
ホタル狩
りは
初夏
の
日本
の
風物詩
だ.
Đi bắt đom đóm vào thời gian rỗi mang lại những giây phút nên thơ vào đầu hè của Nhật Bản
かなり
大勢
の
学生
が
アメリカ
の
風物
に
興味
をもっている。
Một điều tốt là nhiều người quan tâm đến những thứ của người Mỹ.