Kết quả tra cứu mẫu câu của 風物
夏
の
風物詩
となる
Gợi nhớ đến những hình ảnh về mùa hè. .
サム
は
日本
の
風物
に
詳
しい。
Sam đã quen thuộc với những thứ tiếng Nhật.
ホウズキ
は
夏
の
風物詩
として
知
られています。
Cây lồng đèn Nhật Bản được biết đến như một biểu tượng của mùa hè.
氷魚漁
は
琵琶湖
の
冬
の
風物詩
として
知
られている。
Việc đánh bắt cá băng được biết đến như một nét đặc trưng của mùa đông ở Hồ Biwa.