風物
ふうぶつ「PHONG VẬT」
Cảnh vật
☆ Danh từ
Đặc điểm tự nhiên
ホタル狩
りは
初夏
の
日本
の
風物詩
だ.
Đi bắt đom đóm vào thời gian rỗi mang lại những giây phút nên thơ vào đầu hè của Nhật Bản
夏
の
風物詩
となる
Gợi nhớ đến những hình ảnh về mùa hè. .

風物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風物
風物誌 ふうぶつし
văn xuôi về một khu vực (hoặc các đặc điểm theo mùa, phong cảnh, v.v.)
風物詩 ふうぶつし
nét riêng đặc trưng gợi nhắc đến một mùa nào đó
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).