Kết quả tra cứu mẫu câu của 風穴
風穴
を
開
ける〔
銃
で
人
の
腹
に〕
Bắn thủng bụng của ai đó
現状
に
風穴
を
開
ける
Mở ra hướng đi cho tình trạng hiện tại
その
問題
に
風穴
を
開
ける
Mở ra một biện pháp tiếp cận mới cho vấn đề đó. .
(
人
)に(
銃
で)
風穴
をあける
Bắn thủng đầu ai đó bằng súng