風穴
ふうけつ かざあな かぜあな「PHONG HUYỆT」
☆ Danh từ
Lỗ gió; hang gió; hướng đi
現状
に
風穴
を
開
ける
Mở ra hướng đi cho tình trạng hiện tại
その
問題
に
風穴
を
開
ける
Mở ra một biện pháp tiếp cận mới cho vấn đề đó. .

Từ đồng nghĩa của 風穴
noun