Kết quả tra cứu mẫu câu của 風通し
この
中
は
風通
しが
悪
いですね。
Ở đây rất ngột ngạt.
(
人
)を
風通
しのいい
日陰
で
休
ませる
Cho (ai đó) nghỉ trong bóng râm có gió thoáng
この
部屋
は
風通
しがよい。
Phòng này có hệ thống thông gió tốt.
全
ての
窓
が
閉
まったままで、その
部屋
は
風通
しがとても
悪
かった。
Hệ thống thông gió trong phòng không tốt vì tất cả các cửa sổ đều bị đóng.