風通し
かぜとおし かざとおし「PHONG THÔNG」
☆ Danh từ
Sự thông gió, sự thông hơi, việc mà gió thổi qua
Truyền đạt ý định và thông tin trong tổ chức

Từ đồng nghĩa của 風通し
noun
風通し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風通し
通風 つうふう
thoáng gió
通風機 つうふうき
Bộ thông gió, máy thông gió; quạt máy, quạt điện
通風孔 つうふうこう つうふうあな
lỗ thông
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.