Kết quả tra cứu mẫu câu của 風雲
風雲
に
乗
じる
Cuỡi mây vượt gió
風雲急
を
告
げる
Thông báo tình thế khẩn cấp .
風雲急
を
告
げている.
Tình hình đang ngày trở lên căng thẳng.
風雲
にわかに
急
を
告
げた..
Thông báo đột ngột này làm mọi người căng thẳng