Kết quả tra cứu mẫu câu của 飛び上がる
鳥
が
飛
び
上
がる
Chim bay vút lên trời
ぎょっとして
飛
び
上
がる。
Tôi thanh xuân với một khởi đầu.
できるだけ
高
く
飛
び
上
がるようにしなさい。
Cố gắng nhảy càng cao càng tốt.
一年生
から
三年生
に
飛
び
上
がる
Từ năm thứ nhất vuợt cấp lên năm thứ ba .