飛び上がる
とびあがる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Bay thẳng lên không trung
鳥
が
飛
び
上
がる
Chim bay vút lên trời
Nhảy lên
喜
んで
飛
び
上
がった
Vui mừng đến mức nhảy cẫng lên
Vượt cấp
一年生
から
三年生
に
飛
び
上
がる
Từ năm thứ nhất vuợt cấp lên năm thứ ba .

Bảng chia động từ của 飛び上がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 飛び上がる/とびあがるる |
Quá khứ (た) | 飛び上がった |
Phủ định (未然) | 飛び上がらない |
Lịch sự (丁寧) | 飛び上がります |
te (て) | 飛び上がって |
Khả năng (可能) | 飛び上がれる |
Thụ động (受身) | 飛び上がられる |
Sai khiến (使役) | 飛び上がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 飛び上がられる |
Điều kiện (条件) | 飛び上がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 飛び上がれ |
Ý chí (意向) | 飛び上がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 飛び上がるな |