Kết quả tra cứu mẫu câu của 飛び出し
会社
を
飛
び
出
す
Từ bỏ công tác ở công ty .
飛行機
が
飛
び
出
す
Máy bay cất cánh
ハイジャック
された
旅客機
から
飛
び
出
す
Nhảy ra khỏi máy bay dân dụng bị không tặc tấn công.
待
ちくたびれているか
全速力
で
飛
び
出
すかだ。
Chán chờ đợi hoặc lao đi với tốc độ tối đa.