Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飛び出し
とびだし
lao ra, nhảy ra
飛び出す
とびだす
bùng khỏi
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
飛び出しナイフ とびだしナイフ
飛び出す絵本 とびだすえほん
sách nổi
飛び出した目 とびだしため
mắt lồi
飛び出る とびでる
để (thì) thái quá (e.g. giá); để (thì) cao buồn cười
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng
飛び とび
sự bay
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
「PHI XUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích