Kết quả tra cứu mẫu câu của 飛び出す
会社
を
飛
び
出
す
Từ bỏ công tác ở công ty .
飛行機
が
飛
び
出
す
Máy bay cất cánh
彼女
は
子供
が
道路
に
飛
び
出
すのを
見
て
強
く
ブレーキ
をかけた。
Cô phanh gấp khi thấy một đứa trẻ chạy ra đường.
ハイジャック
された
旅客機
から
飛
び
出
す
Nhảy ra khỏi máy bay dân dụng bị không tặc tấn công.