Kết quả tra cứu 飛び出す
飛び出す
とびだす
「PHI XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
◆ Bùng khỏi; chuồn khỏi
◆ Chạy ra; nhảy ra; bay ra
飛行機
が
飛
び
出
す
Máy bay cất cánh
◆ Đột nhiên xuất hiện
◆ Lộ ra; nổi lên
◆ Từ chức
会社
を
飛
び
出
す
Từ bỏ công tác ở công ty .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 飛び出す
Bảng chia động từ của 飛び出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 飛び出す/とびだすす |
Quá khứ (た) | 飛び出した |
Phủ định (未然) | 飛び出さない |
Lịch sự (丁寧) | 飛び出します |
te (て) | 飛び出して |
Khả năng (可能) | 飛び出せる |
Thụ động (受身) | 飛び出される |
Sai khiến (使役) | 飛び出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 飛び出す |
Điều kiện (条件) | 飛び出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 飛び出せ |
Ý chí (意向) | 飛び出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 飛び出すな |