Kết quả tra cứu mẫu câu của 飛躍
技術
が
飛躍
を
遂
げる
Kỹ thuật đã đạt được những bước tiến xa (bước nhảy vọt)
君
の
話
には
飛躍
がある
Có nhiều chỗ nhảy cóc trong câu chuyện của anh ta.
休暇
の
間
に
飛躍的
な
変化
を
遂
げる
Trải qua những thay đổi đầy kịch tính trong suốt kỳ nghỉ
会社
の
収益
は
飛躍的
に
増加
した。
Lợi nhuận của công ty tăng vọt.