飛躍
ひやく「PHI DƯỢC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bước tiến xa; bước nhảy vọt
技術
が
飛躍
を
遂
げる
Kỹ thuật đã đạt được những bước tiến xa (bước nhảy vọt)
Nhảy vọt
Sự linh hoạt
Sự nhảy cóc
君
の
話
には
飛躍
がある
Có nhiều chỗ nhảy cóc trong câu chuyện của anh ta.
Sự tiến xa; sự nhảy vọt.

Từ đồng nghĩa của 飛躍
noun
Bảng chia động từ của 飛躍
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 飛躍する/ひやくする |
Quá khứ (た) | 飛躍した |
Phủ định (未然) | 飛躍しない |
Lịch sự (丁寧) | 飛躍します |
te (て) | 飛躍して |
Khả năng (可能) | 飛躍できる |
Thụ động (受身) | 飛躍される |
Sai khiến (使役) | 飛躍させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 飛躍すられる |
Điều kiện (条件) | 飛躍すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 飛躍しろ |
Ý chí (意向) | 飛躍しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 飛躍するな |