Kết quả tra cứu mẫu câu của 飛躍的
休暇
の
間
に
飛躍的
な
変化
を
遂
げる
Trải qua những thay đổi đầy kịch tính trong suốt kỳ nghỉ
会社
の
収益
は
飛躍的
に
増加
した。
Lợi nhuận của công ty tăng vọt.
会社
の
利益
は
飛躍的
に
増加
した。
Lợi nhuận của công ty tăng vọt.
技術
の
高度化
によって、
生産性
が
飛躍的
に
向上
した。
Nhờ vào việc nâng cao trình độ kỹ thuật, năng suất đã tăng vọt.