飛躍的
ひやくてき「PHI DƯỢC ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng, rất dốc
Tính nhảy vọt, tính đột phá, bứt tốc
Nhập nội dung

飛躍的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飛躍的
飛躍 ひやく
bước tiến xa; bước nhảy vọt
飛躍する ひやく
nhảy cóc
暗中飛躍 あんちゅうひやく
hoạt động bí mật, hoạt động ngầm (thường là hành động xấu)
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.