Kết quả tra cứu mẫu câu của 食い違う
意見
が
食
い
違
う
Ý kiến không thống nhất .
私
たちの
意見
が
食
い
違
うのはこの
点
です。
Đó là về điểm này mà ý kiến của chúng tôi khác nhau.
この
点
で
私
たちの
意見
が
食
い
違
うのは
確
かだ。
Đó là về điểm này mà ý kiến của chúng tôi khác nhau.