食い違う
くいちがう「THỰC VI」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Không thống nhất; mâu thuẫn; xung đột
意見
が
食
い
違
う
Ý kiến không thống nhất .
Từ đồng nghĩa của 食い違う
verb
Bảng chia động từ của 食い違う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 食い違う/くいちがうう |
Quá khứ (た) | 食い違った |
Phủ định (未然) | 食い違わない |
Lịch sự (丁寧) | 食い違います |
te (て) | 食い違って |
Khả năng (可能) | 食い違える |
Thụ động (受身) | 食い違われる |
Sai khiến (使役) | 食い違わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 食い違う |
Điều kiện (条件) | 食い違えば |
Mệnh lệnh (命令) | 食い違え |
Ý chí (意向) | 食い違おう |
Cấm chỉ(禁止) | 食い違うな |
食い違う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食い違う
食違う くいちがう
không khớp
食違い くいちがい
sự không nhất quán, sự không thống nhất
るーるいはん ルール違反
phản đối.
食い違い くいちがい
sự khác biệt; sự mâu thuẫn; sự không thống nhất; khác biệt; mâu thuẫn; không thống nhất.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.