Kết quả tra cứu mẫu câu của 食べてください
食
べるな。
Cấm ăn.
食
べるほど
食欲
がでる。
Tôi càng ăn nhiều thì sự thèm ăn của tôi càng lớn.
食
べることは
食
べるが、あまり
美味
しくない。
Mặc dù tôi có thể ăn nó, nó không phải là ngon.
食
べるものには
気
をつけてください。
Hãy cẩn thận về những gì bạn ăn.