Kết quả tra cứu ngữ pháp của 食べてください
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N3
に比べて
So với
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
べき
Phải/Nên...
N1
~べくもない
~Làm sao có thể, không thể