Kết quả tra cứu mẫu câu của 食事
食事
ですよ。
Bữa ăn tối đã sẵn sàng.
食事前
の
歓談
Cuộc trò chuyện vui vẻ trước bữa ăn .
食事
はいく
途中
で
食
べよう。
Chúng tôi sẽ ăn trên đường đi.
食事
は
家庭
で
食
べますか、
外食
ですか。
Bạn ăn ở nhà hay ăn ở ngoài?