Kết quả tra cứu mẫu câu của 食前
食前
ごとにこの
薬
を
飲
みなさい。
Uống thuốc này trước bữa ăn.
食前
には
手
を
綺麗
に
洗
わなければならない。
Bạn phải rửa tay sạch sẽ trước bữa ăn.
夕食前
に
仕事
を
終
えた。
Tôi đã hoàn thành công việc trước khi ăn tối.
夕食前
に
仕事
を
済
ませた。
Tôi đã hoàn thành công việc trước khi ăn tối.