食前
しょくぜん「THỰC TIỀN」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Trước bữa ăn
食前
には
手
を
綺麗
に
洗
わなければならない。
Bạn phải rửa tay sạch sẽ trước bữa ăn.
食前
ごとにこの
薬
を
飲
みなさい。
Uống thuốc này trước bữa ăn.

Từ trái nghĩa của 食前
食前 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食前
食前酒 しょくぜんしゅ
rượu khai vị
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.