Kết quả tra cứu mẫu câu của 食用
食用カタツムリ
Sên ăn được
朝食用
の
パン
は
何
とかある。
Chúng tôi chỉ có đủ bánh mì cho bữa sáng.
給食用
に
製造
された
牛乳
Sữa bò được sản xuất để phục vụ cho bữa cơm suất tại trường (cơ quan)
朝食用のパンはなんとかある。
Bánh mỳ cũng tạm đủ cho bữa sáng.