Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 食道
食道結核
しょくどうけっかく
Lao thực quản
食道造影像
しょくどうぞうえいぞう
Phim chụp thực quản
食道外
しょくどうがい
の
胸部
きょうぶ
で
Ở phần ngoài thực quản
食道
しょくどう
もまた
酸
さん
を
中和
ちゅうわ
するために
重炭酸イオン
じゅうたんさんイオン
を
作
つく
り
出
だ
す
Thực quản tạo ra các ion axit cácboníc để trung hòa axit. .
Xem thêm