食道
しょくどう「THỰC ĐẠO」
Thực quản
食道
もまた
酸
を
中和
するために
重炭酸イオン
を
作
り
出
す
Thực quản tạo ra các ion axit cácboníc để trung hòa axit. .
食道外
の
胸部
で
Ở phần ngoài thực quản
食道結核
Lao thực quản
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thực quản.
食道
もまた
酸
を
中和
するために
重炭酸イオン
を
作
り
出
す
Thực quản tạo ra các ion axit cácboníc để trung hòa axit. .
食道外
の
胸部
で
Ở phần ngoài thực quản
食道結核
Lao thực quản
