Kết quả tra cứu mẫu câu của 飢え
飢
えた
人々
に
食料
を
与
える。
Để cung cấp thức ăn cho người đói.
飢
えの
前
に
法律
はない。
Đói không biết luật.
飢
えているかわいそうな
子
ども
Đứa trẻ đói rách đáng thương
飢
える
国々
からの
絶
えない
援助
を
求
める
叫
び
Không ngừng kêu gọi giúp đỡ các nước đói nghèo