Kết quả tra cứu mẫu câu của 飲料水
飲料水供給
Cung cấp nước uống .
飲料水
の
汚染
を
減
らす
Giảm sự ô nhiễm nguồn nước uống
飲料水
の
不足
を
解決
する
Giải quyết tình trạng thiếu nước sạch
飲料水中
の
酸性雨
は
人間
の
健康
に
影響
する。
Mưa axit trong nước sinh hoạt ảnh hưởng đến sức khỏe con người.