飲料水
いんりょうすい
「ẨM LIÊU THỦY」
☆ Danh từ
◆ Nước uống
〜で
暮
らす
人々
に
安全
な
飲料水
を
供給
する
Cung cấp nước sạch cho người dân sống ở...
飲料水
の
不足
を
解決
する
Giải quyết tình trạng thiếu nước sạch
飲料水
の
汚染
を
減
らす
Giảm sự ô nhiễm nguồn nước uống

Đăng nhập để xem giải thích