Kết quả tra cứu mẫu câu của 飼い犬
飼
い
犬
に
手
かまれる
Bị chó nhà cắn vào tay
飼
い
犬
を
外
に
連
れ
出
そうとした。
Tôi đã cố gắng đưa con chó của chúng tôi ra khỏi nhà của chúng tôi.
飼
い
犬
に
手
をかまれた
気分
だよ。
Tôi cảm thấy mình đã bị phản bội!
私
は
飼
い
犬
に
手
をかまれた。
Tôi bị cấp dưới đâm vào lưng.