Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飼い犬に手をかまれる かいいぬにてをかまれる
Nuôi ong tay áo, nuôi cáo trong nhà
飼犬 かいいぬ
Chó nuôi; chó nhà; chó
犬 いぬ
cẩu
犬食い いぬぐい いぬくい
người ăn ướt át
犬嫌い いぬぎらい
ghét chó
手飼い てがい てかい
sự nuôi tại nhà, sự tự nuôi; con vật được nuôi tại nhà
飼い猫 かいねこ
mèo nuôi
飼いバト かいバト かいばと
bồ câu nhà (Domestic pigeon)