Kết quả tra cứu mẫu câu của 飼料
飼料
を
粉砕
する
Nghiền nát thức ăn .
十分
に
熱処理
されていない
飼料
Thức ăn cho gia súc chưa được qua xử lý nhiệt đủ .
牛
の
内臓
を
砕
いたものから
作
られる
タンパク飼料
Thức ăn giàu chất đạm được chế biến từ nội tạng của bò