Kết quả tra cứu mẫu câu của 飼料
飼料
を
粉砕
する
Nghiền nát thức ăn .
十分
に
熱処理
されていない
飼料
Thức ăn cho gia súc chưa được qua xử lý nhiệt đủ .
オーチャードグラス
は
家畜
の
飼料
として
広
く
栽培
されています。
Cỏ Dactylis glomerata được trồng rộng rãi để làm thức ăn cho gia súc.
大角豆
は
温暖
な
地域
で
栽培
され、
飼料
や
食品
として
利用
されます。
Đậu dải được trồng ở các vùng có khí hậu ấm áp và được sử dụng làm thức ăn chăn nuôi cũng như thực phẩm.