飼料
しりょう「TỰ LIÊU」
☆ Danh từ
Thức ăn cho vật nuôi (gia súc, gia cầm)
Thức ăn gia súc

Từ đồng nghĩa của 飼料
noun
飼料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飼料
粗飼料 そしりょう
thức ăn thô (trong chăn nuôi)
養鶏飼料 ようけいしりょう
thức ăn cho gà.
家畜飼料 かちくしりょう
thức ăn trộn.
濃厚飼料 のうこうしりょう
thức ăn đậm đặc, thức ăn gia súc đậm đặc
自動給餌器/飼料 じどうきゅうじうつわ/しりょう
Máy tự động cho ăn/thức ăn.
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch