Kết quả tra cứu mẫu câu của 飼育
飼育係
Người chăn nuôi
飼育係
は
像
の
鎖
をはずした。
Người nuôi thú đã tháo xích của con voi ra.
牛
を
飼育
する。
Tôi chăn nuôi gia súc.
その
飼育場
の
肉類
の
販売停止
を
命
じる
Ra lệnh ngừng bán thịt nuôi ở trang trại đó .