飼育
しいく「TỰ DỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nuôi; sự nuôi nấng; sự nuôi dưỡng
飼育係
Người chăn nuôi

Từ đồng nghĩa của 飼育
noun
Bảng chia động từ của 飼育
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 飼育する/しいくする |
Quá khứ (た) | 飼育した |
Phủ định (未然) | 飼育しない |
Lịch sự (丁寧) | 飼育します |
te (て) | 飼育して |
Khả năng (可能) | 飼育できる |
Thụ động (受身) | 飼育される |
Sai khiến (使役) | 飼育させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 飼育すられる |
Điều kiện (条件) | 飼育すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 飼育しろ |
Ý chí (意向) | 飼育しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 飼育するな |
飼育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飼育
飼育員 しいくいん
người chăm sóc (tại vườn thú hoặc thủy cung)
飼育室 しいくしつ
cơ sở chăn nuôi
ケージ飼育 ケージしいく
cage feeding
バタリー飼育 バタリーしいく
battery rearing, battery raising, battery farming
飼育する しいく しいくする
chăn nuôi.
立体飼育 りったいしいく
nuôi trong lồng
地上飼育 ちじょうしいく
floor feeding
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK