Kết quả tra cứu mẫu câu của 飽きる
その
関係
に
飽
きる
Mệt mỏi vì với mối quan hệ đó .
この
料理
は
飽
きるほどたくさん
食
べた。
Món này tôi ăn nhiều phát ngán.
美人
は3
日
で
飽
きる。
ブス
は3
日
で
慣
れる。
Bạn cảm thấy mệt mỏi với một người phụ nữ xinh đẹp sau ba ngày. Bạn quen với một cái xấu xíngười phụ nữ sau ba ngày.
刺身
もこう
毎日
だと
飽
きるな。
Nếu bạn ăn nó hàng ngày như thế này thì bạn sẽ cảm thấy mệt mỏi ngay cả với sashimi.