飽きる
あきる「BÃO」
Chán
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Chán ghét; mệt mỏi; không còn hứng thú; chán ngấy; ngán ngẩm; ớn; ngán
もう
飽
きた。
Ớn quá!
3
日間続
けて
同
じ
料理
を
食
べて
飽
きる
Chán ngấy vì phải ăn một loại thức ăn suốt 3 ngày
その
関係
に
飽
きる
Mệt mỏi vì với mối quan hệ đó .

Từ đồng nghĩa của 飽きる
verb
Từ trái nghĩa của 飽きる
Bảng chia động từ của 飽きる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 飽きる/あきるる |
Quá khứ (た) | 飽きた |
Phủ định (未然) | 飽きない |
Lịch sự (丁寧) | 飽きます |
te (て) | 飽きて |
Khả năng (可能) | 飽きられる |
Thụ động (受身) | 飽きられる |
Sai khiến (使役) | 飽きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 飽きられる |
Điều kiện (条件) | 飽きれば |
Mệnh lệnh (命令) | 飽きいろ |
Ý chí (意向) | 飽きよう |
Cấm chỉ(禁止) | 飽きるな |