Kết quả tra cứu mẫu câu của 養う
彼
を
養
うのは
君
の
責任
だ。
Nó là vào bạn để hỗ trợ anh ta.
私
に
養
うべき
家族
がありません。
Tôi không có gia đình để chu cấp.
彼
は
養
うべき
大家族
を
持
っている。
Anh ấy có một gia đình lớn để hỗ trợ.
英気
を
養
う〔
元気回復
のため〕
Bồi bổ nguyên khí (để hồi phục sức lực)