養う
やしなう「DƯỠNG」
Dưỡng
Nuôi
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Nuôi nấng; nuôi dạy; vun đắp; bồi dưỡng; xây dựng
...に
対
する
積極的
な
態度
を
養
う
Xây dựng thái độ tích cực đối với...
...の道徳心を養う:khai trí, soi sáng.

Từ đồng nghĩa của 養う
verb
Bảng chia động từ của 養う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 養う/やしなうう |
Quá khứ (た) | 養った |
Phủ định (未然) | 養わない |
Lịch sự (丁寧) | 養います |
te (て) | 養って |
Khả năng (可能) | 養える |
Thụ động (受身) | 養われる |
Sai khiến (使役) | 養わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 養う |
Điều kiện (条件) | 養えば |
Mệnh lệnh (命令) | 養え |
Ý chí (意向) | 養おう |
Cấm chỉ(禁止) | 養うな |