Kết quả tra cứu mẫu câu của 養鶏
養鶏業
は
遅
かれ
早
かれ
破産
するだろうという
旨
の
手紙
を
彼
は
私
によこした。
Anh ấy gửi cho tôi một lá thư với thông báo rằng trại gia cầm của anh ấy sẽ phá sảnsớm hay muộn.
ケン
の
伯父
さんは
大
きな
養鶏場
をもっている。
Chú của Ken có một trang trại gà lớn.